Có 2 kết quả:

养老院 yǎng lǎo yuàn ㄧㄤˇ ㄌㄠˇ ㄩㄢˋ養老院 yǎng lǎo yuàn ㄧㄤˇ ㄌㄠˇ ㄩㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

nursing home

Từ điển Trung-Anh

nursing home